Có 2 kết quả:
进关 jìn guān ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄢ • 進關 jìn guān ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inbound customs (international trade)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inbound customs (international trade)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0